Đầu ghi hình Camera Hikvision DS-96256NI-I24 256 kênh với chuẩn nén hình ảnh H265+ giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ, ngoài ra cung cấp tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng và tính năng N+1 cho phép khôi phục dữ liệu từ đầu ghi Backup khi 1 đầu ghi trong mạng bị mất kết nối.
Model | DS-96256NI-I24 |
Video/Audio Input | |
Two-way audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) |
IP video input | 256-ch |
Network | |
Remote connection | 256 |
Incoming bandwidth | 768Mbps |
Outgoing bandwidth | 768Mbps |
Video/Audio Output | |
HDMI Output | 2-ch, resolution: 4K(4096*2160)/60Hz, 4K(3840*2160)/30Hz, 2K(2560*1440)/60HZ, 1920*1080P/60Hz, 1600*1200/60Hz, 1280*1024/60Hz, 1280*720/60Hz, 1024*768/60Hz |
Recording Resolution | 12MP/ 8MP/ 6MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080p/ UXGA/ 720p/ VGA/ 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Audio Output | 1-ch, RCA (2.0Vp-p, 1KΩ) |
VGA Output | 1-ch, resolution: 1920*1080P/60Hz, 1600*1200/60Hz, 1280*1024/60Hz, 1280*720/60Hz, 1024*768/60Hz |
Hard Disk | |
eSATA | 1 eSATA interface |
miniSAS (Optional) | 2 miniSAS interface |
Capacity | Up to 8TB capacity for each HDD |
Disk array | |
Array type | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10 |
Number of array | 12 |
External Interface | |
Optic fiber interface | 4 1000 Mbps optional optic fiber interfaces |
Network Interface | 4 RJ-45 10 /100 /1000 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Serial Interface | RS-232, RS-485, Keyboard |
Alarm In | 16-ch |
Alarm Out | 4-ch |
General | |
Power Supply | 100-240 VAC, 550W |
Consumption | ≤ 140W |
Chassis | 4U chassis |
Dimensions | 447 × 528 × 172mm |
Weight | ≤ 23 kg |