Bộ thu phát sóng Wifi Aruba AP-505 Access Point hỗ trợ chuẩn phát sóng Wi-Fi 6 với giá thành rẻ và cung cấp kết nối tốc độ cao, độ tin cậy cần thiết cho các địa điểm và nơi làm việc như trường học, văn phòng hạng trung và nhà bán lẻ…
Aruba AP Series 500 cũng được thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng bằng cách tối đa hóa hiệu quả Wi-Fi và giảm thời gian tranh chấp giữa các thiết bị khách. Các tính năng bao gồm đa truy nhập phân chia tần số trực giao (OFDMA), MU-MIMO và tối ưu hóa di động. Với tối đa 2 luồng không gian (2SS) và băng thông kênh 80 MHz (HE80), AP-505 Series cung cấp khả năng không dây đột phá cho việc triển khai nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm chi phí.
Sản phẩm | Aruba AP-505 (R2H28A) |
Mô tả | Cost-effective Wi-Fi 6 (802.11ax) connectivity for medium-density indoor environments |
Loại sản phẩm | Access Point |
Cổng | 1x GE |
Số lượng radio | 2 |
Chứng nhận liên minh Wi-Fi | Wi-Fi CERTIFIED a, b, g, n, ac Wi-Fi CERTIFIED 6 (ax) WPA, WPA2 and WPA3 – Enterprise with CNSA option, Personal (SAE), Enhanced Open ( OWE) WMM, WMM-PS, Wi-Fi Vantage, W-Fi Agile Multiband Wi-Fi Location Passpoint (release 2) |
Đặc điểm điện từ | |
Xếp hạng công suất tối đa | 14.2W (DC) 13.5W (PoE) 16.5W (PoE+) |
Đầu vào nguồn | 16.5W (802.3at PoE), 13.5W (802.3af PoE) or 14.2W (DC) |
Đầu nối ăng ten | N/A |
Ăng-ten | N/A |
Số lượng ăng ten nội bộ | Two integrated dual-band downtilt omni-directional antennas for 2×2 MIMO with peak antenna gain of 4.9dBi in 2.4GHz and 5.7dBi in 5GHz. Built-in antennas are optimized for horizontal ceiling mounted orientation of the AP. |
Số lượng Anten ngoài | N/A |
Tính chất vật lý | |
Kích thước | 160mm (W) x 161mm (D) x 37mm (H) |
Cân nặng | 500 g |
Chi tiết bổ sung | |
MIMO | 2×2 |
Luồng không gian | 4 With up to 4 spatial streams (4SS) and 160MHz channel bandwidth (VHT160), the 500 Series provides groundbreaking wireless capabilities for budget-conscious deployments. |