Bộ thu phát Wifi Unifi AP AC Mesh, hai băng tần chuẩn 802.11ac 1167Mbps là thiết bị thu phát sóng WiFi trong nhà/ngoài trời sử dụng công nghệ Mesh thông minh hoạt động trên 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, chuẩn 802.11ac hỗ trợ tốc độ lên đến 1167Mbps và với kiểu dáng nhỏ gọn và tinh tế, UAP AC Mesh được lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho sảnh khách sạn, hồ bơi, khu nghỉ dưỡng, sân vườn hoặc những khu vực ngoài trời nơi cần trang bị WiFi.
Wifi Unifi AP AC Mesh được trang bị phần cứng mạnh mẽ, cấu hình đơn giản có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được một hệ thống mạng hợp nhất nhờ phần mềm quản lý UniFi Controller, nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống, thêm vào đó là những tính năng nổi bậc khác giúp người sử dụng tiết kiệm được thời gian cấu hình, mang đến hiệu quả cao nhất với mức chi phí thấp nhất.
Dimensions | 220 x 220 x 48.1 mm |
Weight | 700 g (24.7 oz), 830 g (29.3 oz) with Mounting Kits |
Networking Interface | (2) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Ports | (2) Ethernet RJ45, (1) USB Type C |
Buttons | Reset |
Antennas | (2) 2.4G internal single band antennas, dual polarity (2) 5G internal single band antennas, dual polarity |
Wi-Fi Standards | 802.11a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Power Method | PoE 802.3at |
Power Supply | PoE Injector 48VDC -0.5A Gigabit |
Maximum Power Consumption | 17W |
Max TX Power | 25 dBm |
BSSID | 4 Per Radio |
Power Save | Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
ADVANCED TRAFFIC MANAGEMENT | |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Supported |
Concurrent Clients | 500+ |
SUPPORTED DATA RATES (MBPS) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 – MCS23, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |